1/ Tên gọi khác:
- Tên nhân gian : mật nhân, bá bệnh, hậu phác nam
- Tên khoa học: Eurycoma longifolia thuộc chi Eurycoma, họ Simaroubaceae
2/ Phân bố và đặc điểm:
- Phân bố: cây có nguồn gốc ở Đông Nam Á (Malaysia và Indonesia) và cũng được tìm thấy nhiều tại Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Lào,…. Ở nước ta, cây phân bố chủ yếu ở trung du, Tây Nguyên và các khu vực đồi núi cao dưới 1000m.
- Đặc điểm: Bách bệnh là cây bụi, thân mảnh, chiều cao dưới 10 mét. Thân cây thường không có nhánh, vỏ ngoài màu trắng xám hoặc vàng ngà. Lá cây bách bệnh mọc từng cặp, mặt trên màu xanh, mặt dưới màu trắng.
- Hoa lưỡng tính, màu nâu đỏ, mọc thành từng cụm nhỏ hình chùy. Quả hình trứng, có rãnh dọc, chín có màu vàng đỏ, có 1 hạt. Cây bách bệnh thường ra hoa vào tháng 1 – 2 và ra quả tháng 4 – 5.
Trừ hoa thì tất cả các bộ phận của cây đều được dùng làm thuốc. Rễ cây là được sử dụng nhiều nhất. Cây được thu hoạch quanh năm, mỗi bộ phận sau khi thu hoạch sẽ được phơi hoặc sấy khô, nghiền thành bột.
3/ Công dụng: Cây bách bệnh được xem là “vua dược liệu” vì có công dụng điều trị và hỗ trợ điều trị rất nhiều loại bệnh. Những công năng đặc biệt của cây bách bệnh có thể kể đến như:
- Theo Đông y: Cây bách bệnh có vị đắng, tính nóng, thường được dùng để bổ khí huyết, ôn tỳ thận trong các trường hợp
- Thiếu máu, ăn uống kém, khó tiêu, bệnh tả, lỵ
- Cảm sốt, ngộ độc rượu, sốt rét, xổ giun, nhiễm khuẩn đường tiểu
- Giảm đau lưng, đau bụng, bệnh khớp
- Trị ghẻ lở, chàm da ở trẻ.
- Theo Tây y: Chiết xuất từ cây bách bệnh có tác dụng kháng ký sinh trùng sốt rét. Đặc biệt, bách bệnh được đánh giá cao về hiệu quả làm tăng hormone sinh dục nam, tăng testosterone, cải thiện chức năng sinh lý nam giới. Bách bệnh còn giúp làm chậm quá trình tổn thương gan và tăng tái tạo tế bào gan.
4/Tác dụng phụ và chống chỉ định:
Việc dùng cây bách bệnh quá liều hoặc kết hợp tùy tiện cùng vị thuốc khác có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ như: đau đầu, đau bụng, buồn nôn, hạ huyết áp, hạ đường huyết.
Tuy là dược liệu tự nhiên nhưng cây bách bệnh cũng được khuyến cáo không sử dụng với các đối tượng như:
- Phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 10 tuổi
- Người bị bệnh tim, tiểu đường
- Bệnh nhân ung thư hoặc thể trạng yếu
- Người có bệnh lý về gan, mật, dạ dày
- Người có vấn đề về tuyến tiền liệt
Reviews
There are no reviews yet.