- Tên khác: Cây củ một, củ mối trôn, tử nhiên, ngải tượng.
- Tên khoa học: Stephania Glabra (Roxb.) Miers
- Họ: Tiết dê (Menispermaceae)
- Tính vị, kinh quy: Vị đắng ngọt, tính lương, quy vào 2 kinh Can, Tỳ
- Bộ phận dùng của cây bình vôi: Rễ, củ
1. PHÂN BỐ:
- Cây bình vôi được phân bố chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc, đặc biệt là những vùng có núi đá vôi như Lai Châu, Hòa Bình, Ninh Bình,…
- Thời điểm thu hoạch quanh năm. Phần củ quả sau khi được thu hái về sẽ được đem đi rửa sạch, cạo bỏ phần vỏ bên ngoài, thái mỏng và phơi hoặc sấy khô. Bảo quản củ bình vôi khô trong hũ thủy tinh hoặc bì nilong để không bị ẩm mốc. Ngoài ra, có thể dùng củ bình vôi để chiết lấy 1 – tetrahydropalmatin.
2. ĐẶC ĐIỂM:
- Cây bình vôi thuộc dạng dây leo và chỉ có một đoạn thân ngắn tiếp xúc với mặt đất. Phần thân củ phình to có hình dạng như bình đựng vôi, củ rất to và có hình dáng thay đổi tùy thuộc vào nơi cây phát triển. Củ bình vôi có vỏ ngoài màu nâu đen, bên trong có màu trắng xám, vị đắng. Lá có hình trái tim, mọc so le. Hoa màu xanh nhạt, kích thước hoa nhỏ. Quả có hình cầu, khi chín có màu đỏ. Hạt có hình móng ngựa.
- Các nhà nghiên cứu đã phân tích và chỉ ra trong cây bình vôi có chứa thành phần hóa học quan trọng đó là alcaloid (1%), bao gồm:
- L-tetrahydropalmatin
- Roemerin
- Rotundin
- Cepharanthin
Ngoài Alcaloid, củ bình vôi còn chứa lượng lớn tinh bột, acid hữu cơ và đường.
3. CÔNG DỤNG:
Y học cổ truyền cho rằng, cây bình vôi có tác dụng an thần, trấn kinh, khắc phục triệu chứng suy nhược, nóng sốt, nhức đầu, rối loạn chức năng tiêu hóa,… Các nghiên cứu hiện đại cũng phát hiện và ứng dụng điều chế thành các bài thuốc an thần, điều trị mất ngủ, suy nhược cơ thể.
Chính vì vậy, đây cũng được xem là một loại dược liệu tự nhiên vì nó mang lại một số tác dụng chính sau đây.
3.1. Tác dụng an thần
Kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí Y học Anh vào năm 2006 cho thấy, cây bình vôi có tác dụng an thần, gây ngủ. Các nghiên cứu cũng chỉ ra trong củ bình vôi có chứa lượng lớn L – tetrahydropalmatin, một loại hoạt chất kích thích an thần rất cần thiết trong y học. Ngoài ra, L – tetrahydropalmatin còn có tác dụng duy trì giấc ngủ, hạ huyết áp, giảm nhiệt độ cơ thể, chữa suy nhược cơ thể, rối loạn tâm thần,…
3.2. Ngăn ngừa hội chứng rối loạn tiêu hóa
Nói đến tác dụng của, không thể bỏ qua công dụng khắc phục và điều trị các bệnh về đường tiêu hóa hoặc do ngộ độc thực phẩm. Bình vôi có hàm lượng dược tính khá cao, cho nên các chuyên gia khuyến nghị bệnh nhân không nên lạm dụng chúng.
Để ngăn ngừa hội chứng rối loạn tiêu hóa, dân gian thường dùng cây bình vôi dưới dạng ngâm rượu hoặc sắc lấy nước và sử dụng với liều lượng nhỏ. Cụ thể, người lớn có thể sử dụng với liều lượng 3 – 6g, còn đối với trẻ nhỏ thì nên sử dụng khoảng 0,02 – 0,03g, tùy vào giai đoạn và lứa tuổi.
3.3. Hỗ trợ điều trị bệnh gút
Một số bằng chứng cho thấy, thành phần L-tetrahydropalmatin trong củ bình vôi còn có tác dụng hỗ trợ cải thiện các triệu chứng của bệnh gút. Cụ thể cách thực hiện như sau: Rửa sạch củ, sau đó đem đi cào sạch vỏ bên ngoài, thái mỏng, sấy khô và nghiền thành bột. Bảo quản bột củ bình vôi trong lọ thủy tinh có nắp đậy kín, mỗi lần dùng 1 muỗng nhỏ khoảng 3 – 6g bột để hãm với nước sôi và uống hết trong ngày.
3.4. Cải thiện chứng mất ngủ
Theo một số nghiên cứu của một số nhà khoa học Nhật Bản, hoạt chất cepharanthin trong cây bình vôi còn có tác dụng điều hòa hệ tuần hoàn và kích thích sản sinh một số kháng thể có lợi cho người bị mất ngủ. Để cải thiện chứng mất ngủ, mỗi ngày bạn có thể dùng khoảng 10 – 15ml rượu ngâm bình vôi 10% hoặc 3 – 6g bột củ bình vôi để uống mỗi ngày. Tuy nhiên, để tránh tình trạng quá liều thì bạn nên sử dụng với liều lượng nhỏ và không nên lạm dụng chúng.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo bài thuốc: Long nhãn, hạt sen, nhân hạt táo chua mỗi vị 15g, 12g lá vông, 8g củ bình vôi để đem đi sắc nước uống mỗi ngày. Bài thuốc này được sử dụng trong ngày và uống trước khi đi ngủ khoảng 30 phút.
4. LƯU Ý KHI SỬ DỤNG BÌNH VÔI:
Ngoài một số công dụng hữu ích trên thì các nhà nghiên cứu Nhật Bản cũng chỉ ra trong củ bình vôi có chứa hoạt chất ancaloit A (roemerin) – có tác dụng gây tê niêm mạc và làm giảm nhịp đập của tim. Nếu bệnh nhân sử dụng cây bình vôi ở liều lượng lớn, các ancaloit A có khả năng phát tác độc tính và gây ra hiện tượng co giật.
5. SẢN PHẨM CÓ THÀNH PHẦN BÌNH VÔI:
Trích nguồn: Trungtamthuocdantoc.com
Reviews
There are no reviews yet.